--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tay thợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tay thợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tay thợ
+ noun
skilled warkman
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
tay thợ
:
skilled warkman
+
cleaning lady
:
người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà.the char will clean the carpetngười giúp việc sẽ dọn sạch tấm thảm.I have a woman who comes in four hours a day while I writeTôi có một người giúp việc dọn dẹp bốn giờ một ngày khi tôi viết
+
xây xẩm
:
giddy, dizzy
+
unequal
:
không bằng, không ngang, không đềuunequal parts những phần không đều nhauunequal pulse mạch không đều
+
dispersed particles
:
chất keo, chất bám dính